Có 2 kết quả:
楼盘 lóu pán ㄌㄡˊ ㄆㄢˊ • 樓盤 lóu pán ㄌㄡˊ ㄆㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) building under construction
(2) commercial property
(3) real estate (for sale or rent)
(2) commercial property
(3) real estate (for sale or rent)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) building under construction
(2) commercial property
(3) real estate (for sale or rent)
(2) commercial property
(3) real estate (for sale or rent)
Bình luận 0